embarrassment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbær.ə.smənt/
Danh từ
sửaembarrassment /ɪm.ˈbær.ə.smənt/
- Sự lúng túng, sự ngượng nghịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối.
- Điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng.
Tham khảo
sửa- "embarrassment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)