emballasje
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | emballasje | emballasjen |
Số nhiều | emballasjer | emballasjene |
emballasje gđ
Tham khảo sửa
- "emballasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | emballasje | emballasjen |
Số nhiều | emballasjer | emballasjene |
emballasje gđ