elk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛɫk/
Hoa Kỳ | [ˈɛɫk] |
Danh từ
sửaelk /ˈɛɫk/
Tham khảo
sửa- "elk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaĐại từ
sửaelk
- từng người, mỗi người
- Elk op zijn beurt.
- Từng người một.
- Melk is goed voor elk.
- Uống sữa là tốt cho mọi người.
- De kinderen kregen twee appels elk.
- Những đứa trẻ con nhận mỗi đứa hai quả táo.
- Elk op zijn beurt.
Tính từ
sửaelk (so sánh hơn elke, so sánh nhất -)