Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
elg
elgen
Số nhiều
elger
elgene
elg
gđ
Giống
nai
to ở
vùng
Bắc
Âu và
Bắc
Mỹ
.
Elgen
er Norges største pattedyr.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
elgjakt
gđc
: Sự, cuộc
săn
giống
nai
to.
Tham khảo
sửa
"
elg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)