Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elegant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.lɪ.ɡənt/
Tính từ
sửa
elegant
/ˈɛ.lɪ.ɡənt/
Thanh lịch
,
tao nhã
(người, cách ăn mặc... );
nhã
(văn).
Cùi
lách
hạng nhất
,
chiến
,
cừ
.
Danh từ
sửa
elegant
/ˈɛ.lɪ.ɡənt/
Người
thanh lịch
,
người
tao nhã
.
Tham khảo
sửa
"
elegant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)