electron diffraction contrast effect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn dɪ.ˈfræk.ʃən kən.ˈtræst ɪ.ˈfɛkt/
Danh từ
sửaelectron diffraction contrast effect /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn dɪ.ˈfræk.ʃən kən.ˈtræst ɪ.ˈfɛkt/
- (Tech) Hiệu ứng tương phản nhiễu xạ điện tử.
Tham khảo
sửa- "electron diffraction contrast effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)