Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈlɛk.tɜː/
Tính từ
sửa
elector
/ɪ.ˈlɛk.tɜː/
Cử tri
,
người
bỏ phiếu
.
(
Sử học
) , Đức
tuyển hầu
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Người
dự
đại
hội
đại
biểu
cử tri
(để bầu tổng thống).
Tham khảo
sửa
"
elector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)