Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eldes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å eldes
Hiện tại chỉ ngôi
eldes
Quá khứ
eldedes
Động tính từ quá khứ
eldes
Động tính từ hiện tại
—
eldes
Già
đi,
hóa
già
.
Hóa
xưa
,
cũ
kỹ
.
Han begynte
å eldes
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
foreldet
:
Hóa
già
,
hóa
xưa
,
cũ
kỹ
.
Tham khảo
sửa
"
eldes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)