Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å eldes
Hiện tại chỉ ngôi eldes
Quá khứ eldedes
Động tính từ quá khứ eldes
Động tính từ hiện tại

eldes

  1. Già đi, hóa già. Hóa xưa, kỹ.
    Han begynte å eldes.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa