Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ekte
gt ekte
Số nhiều ekte
Cấp so sánh
cao

ekte

  1. Thật, thực, đúng. Thuần, ròng, nguyên chất.
    Uret var laget av ekte gull.

Tham khảo

sửa