Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ekte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ekte
gt
ekte
Số nhiều
ekte
Cấp
so sánh
—
cao
—
ekte
Thật
,
thực
, đúng.
Thuần
,
ròng
,
nguyên chất
.
Uret var laget av
ekte
gull.
Tham khảo
sửa
"
ekte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)