Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksplosjon eksplosjonen
Số nhiều eksplosjoner eksplosjonene

eksplosjon

  1. Sự nổ, tiếng nổ.
    Brannen skyldtes en voldsom eksplosjon.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa