eksplosjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksplosjon | eksplosjonen |
Số nhiều | eksplosjoner | eksplosjonene |
eksplosjon gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "eksplosjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksplosjon | eksplosjonen |
Số nhiều | eksplosjoner | eksplosjonene |
eksplosjon gđ