Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít befolkningseksplosjon befolkningseksplosjonen
Số nhiều befolkningseksplosjoner befolkningseksplosjonene

Danh từ

sửa

befolkningseksplosjon

  1. Dân số gia tăng mãnh liệt.

Xem thêm

sửa