eiti
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'eǐ.tɪ/
Động từ
sửaeĩti (h.t. n.t.3 eĩna, q.k. n.t.3 ė̃jo) Thể chưa hoàn thành
- Đi.
Chia động từ của eiti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
einu | eini | eina | einame, einam |
einate, einat |
ėjau | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
ėjai | ėjo | ėjome, ėjom |
ėjote, ėjot |
eidavau | eidavai | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
eidavo | eidavome, eidavom |
eidavote, eidavot |
eisiu | eisi | eis | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
eisime, eisim |
eisite, eisit |
eičiau | eitum, eitumei |
eitų | eitumėme, eitumėm, eitume | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
eitumėte, eitumėt |
eik, eiki |
teeina, teeinie |
eikime, eikim |
eikite, eikit |
ėjimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |
động tính từ (dalyviai) eiti
phần động tính từ (pusdalyvis) eiti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | eidamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) eiti