Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

eighty /ˈeɪ.ti/

  1. Tám mươi.
    to be eighty — tám mươi tuổi

Danh từ

sửa

eighty /ˈeɪ.ti/

  1. Số tám mươi.
  2. (Số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ))
  3. những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89).

Tham khảo

sửa