eighth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪtθ/
Hoa Kỳ | [ˈeɪtθ] |
Tính từ
sửaeighth /ˈeɪtθ/
- Thứ tám.
Danh từ
sửaeighth /ˈeɪtθ/
- Một phần tám.
- Người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám.
- the eighth of March — ngày mồng tám tháng ba
- (Âm nhạc) Quận tám.
Tham khảo
sửa- "eighth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)