Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eigen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
eigen
Tính từ
sửa
eigen
Riêng
, đặc
biệt
, độc đáo.
Tham khảo
sửa
"
eigen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
sửa
Tính từ
sửa
eigen
(
không
so sánh được
)
của
bản thân
, của
riêng
mình
Ik kijk ernaar uit weer in mijn
eigen
huis te kunnen slapen.
Tôi hấp tấp muốn lại ngủ trong nhà của
bản thân
tôi.
điển hình
,
đặc trưng
Vrolijkheid is
eigen
aan hun cultuur.
Sự vui tình là
đặc trưng
của nền văn hoá của họ.