Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfrən.tə.ri/

Danh từ

sửa

effrontery /ɪ.ˈfrən.tə.ri/

  1. Tính mặt dày mày dạn, tính liêm sỉ.

Tham khảo

sửa