Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.fʁi.te/

Ngoại động từ sửa

effriter ngoại động từ /e.fʁi.te/

  1. Làm ra, làm vụn ra.
    Effriter une roche — làm đá rã ra
  2. (Nghĩa bóng) Phân rã; tan rã.
  3. Như effruiter.

Tham khảo sửa