effleurage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.flœ.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
effleurage /e.flœ.ʁaʒ/ |
effleurage /e.flœ.ʁaʒ/ |
effleurage gđ /e.flœ.ʁaʒ/
Tham khảo
sửa- "effleurage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effleurage /e.flœ.ʁaʒ/ |
effleurage /e.flœ.ʁaʒ/ |
effleurage gđ /e.flœ.ʁaʒ/