Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.flœ.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effleurage
/e.flœ.ʁaʒ/
effleurage
/e.flœ.ʁaʒ/

effleurage /e.flœ.ʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự gọt sửa mặt (da thuộc).
  2. (Y học) Sự xoa da.

Tham khảo

sửa