Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực effilé
/e.fi.le/
effilés
/e.fi.le/
Giống cái effilée
/e.fi.le/
effilées
/e.fi.le/

effilé /e.fi.le/

  1. Thon.
    Taille effilée — mình thon
  2. (Thực vật học) Mảnh.
    Tige effilée — thân mảnh

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effilé
/e.fi.le/
effilés
/e.fi.le/

effilé /e.fi.le/

  1. Tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt.. ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo sổ gấu (để tang).

Tham khảo

sửa