effilé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fi.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effilé /e.fi.le/ |
effilés /e.fi.le/ |
Giống cái | effilée /e.fi.le/ |
effilées /e.fi.le/ |
effilé /e.fi.le/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
effilé /e.fi.le/ |
effilés /e.fi.le/ |
effilé gđ /e.fi.le/
Tham khảo
sửa- "effilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)