Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít effekt effekten
Số nhiều effekter effektene

effekt

  1. Hiệu lực, tác dụng, sự hiệu nghiệm.
    Medisinen hadde ingen effekt.
    Tiltaket hadde god effekt.
  2. Hiệu suất, công suất.
    Motoren yter full effekt.

Tham khảo

sửa