effaroucher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fa.ʁu.ʃe/
Ngoại động từ
sửaeffaroucher ngoại động từ /e.fa.ʁu.ʃe/
- Làm hoảng sợ.
- Ne pas effaroucher le malade — không làm cho người ốm hoảng sợ
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thó, cuỗm.
- Effaroucher un portefeuille — thó một cái ví
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effaroucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)