Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁi.vwa.ze/

Ngoại động từ

sửa

apprivoiser ngoại động từ /a.pʁi.vwa.ze/

  1. Thuần hóa.
    Apprivoiser un oiseau — thuần hóa một con chim
  2. Làm cho thuần tính.
    Apprivoiser un enfant — uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa