apprivoiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁi.vwa.ze/
Ngoại động từ
sửaapprivoiser ngoại động từ /a.pʁi.vwa.ze/
- Thuần hóa.
- Apprivoiser un oiseau — thuần hóa một con chim
- Làm cho thuần tính.
- Apprivoiser un enfant — uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apprivoiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)