effacé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fa.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effacé /e.fa.se/ |
effacés /e.fa.se/ |
Giống cái | effacée /e.fa.se/ |
effacées /e.fa.se/ |
effacé /e.fa.se/
- Mờ nhạt.
- Couleurs effacées — màu mờ nhạt
- Ẩn lánh, không muốn ai biết tới.
- Une vie effacée — cuộc sống ẩn lánh
Trái nghĩa
sửa- Vif
- saillant
Tham khảo
sửa- "effacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)