Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edgewise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɑɪz/
Phó từ
sửa
edgewise
/.ˌwɑɪz/
Từ
phía
bên cạnh
.
Cạnh,
giáp
cạnh.
Thành ngữ
sửa
to get a word in edgeways
:
Vội
xen
một
lời
vào.
Tham khảo
sửa
"
edgewise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)