Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛdʒ ˈnɑːtʃt ˈkɑːrd/

Danh từ sửa

edge notched card /ˈɛdʒ ˈnɑːtʃt ˈkɑːrd/

  1. (Tech) Phiếu khía biên = marginally notched card.

Tham khảo sửa