Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

earthwork /ˈɜːθ.ˌwɜːk/

  1. Công việc đào đắp.
  2. Công sự đào đắp bằng đất.

Tham khảo

sửa