eager
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.ɡɜː/
Hoa Kỳ | [ˈi.ɡɜː] |
Tính từ
sửaeager /ˈi.ɡɜː/
- Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu.
- eager for learning — ham học
- eager for gain — hám lợi
- eager glance — cái nhìn hau háu
- eager hopes — những hy vọng thiết tha
- That's probably one of the reasons the emperor was so eager to save the poem from destruction (Đấy có thể là một trong những lí do buộc hoàng đế phải sốt sắng giữ gìn thi phẩm khỏi băng hoại).
- Nồng (rượu... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Rét ngọt.
Tham khảo
sửa- "eager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)