dysphoria
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈfɔr.i.ə/
Danh từ
sửadysphoria /dɪs.ˈfɔr.i.ə/
- (Y học) Tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng.
Tham khảo
sửa- "dysphoria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dysphoria /dɪs.ˈfɔr.i.ə/