dyslexique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.slɛk.sik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/ |
Giống cái | dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/
- Xem dyslexie
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/ |
Số nhiều | dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/ |
dyslexique /di.slɛk.sik/
Tham khảo
sửa- "dyslexique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)