dyrke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dyrke |
Hiện tại chỉ ngôi | dyrker |
Quá khứ | dyrka, dyrket |
Động tính từ quá khứ | dyrka, dyrket |
Động tính từ hiện tại | — |
dyrke
- Cày cấy, trồng trọt, canh tác.
- å dyrkekorn og gr¢nnsaker
- Gården er på 100 dekar dyrket jord.
- å dyrke roser
- Tôn sùng, tôn thờ, sùng bái.
- popsangeren blir dyrket av mange beundrere.
- Theo đuổi, trau dồi, học hỏi, đào luyện.
- å dyrke en hobby
Tham khảo
sửa- "dyrke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)