mécanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ka.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mécanisme /me.ka.nizm/ |
mécanismes /me.ka.nizm/ |
mécanisme gđ /me.ka.nizm/
- Máy móc, bộ máy.
- Mécanisme d’une montre — máy móc đồng hồ
- Mécanisme du corps humain — bộ máy cơ thể người
- Mécanisme économique — bộ máy kinh tế
- Cơ chế.
- Mécanismes biologiques — cơ chế sinh học
- (Âm nhạc) Tài diễn tấu.
- (Triết học) Thuyết cơ giới.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mécanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)