Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dying

  1. Sự chết.

Động từ

sửa

dying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "die" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

dying

  1. Chết; hấp hối.
    at one's dying hour — lúc chết
  2. Thốt ra lúc chết.
  3. Sắp tàn.
    dying years — những năm tàn

Tham khảo

sửa