Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dying (đếm đượckhông đếm được, số nhiều dyings)

  1. Sự chết.

Tính từ

sửa

dying (không so sánh được)

  1. Chết; hấp hối.
    at one's dying hour — lúc chết
  2. Thốt ra lúc chết.
  3. Sắp tàn.
    dying years — những năm tàn

Động từ

sửa

dying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của die.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa