Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duy thần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwi
˧˧
tʰə̤n
˨˩
jwi
˧˥
tʰəŋ
˧˧
jwi
˧˧
tʰəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwi
˧˥
tʰən
˧˧
ɟwi
˧˥˧
tʰən
˧˧
Danh từ
sửa
duy thần
Niềm tin
vào sự
tồn tại
của các
linh hồn
và
khả năng
liên lạc với người đã chết thông qua
hầu đồng
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
spiritualism