Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duodecimo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmoʊ/
Danh từ
sửa
duodecimo
/.ˌmoʊ/
Khổ
sách
mười
hai
;
sách
khổ
mười
hai
.
Vật
nhỏ xíu
,
người
nhỏ xíu
.
Tham khảo
sửa
"
duodecimo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)