Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dug-out

  1. Thuyền độc mộc.
  2. Hầm trú ẩn (trong đường hào).
  3. (Từ lóng) Sĩ quan phục viên tái ngũ.

Tham khảo

sửa