Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dug-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dug-out
Thuyền
độc
mộc
.
Hầm
trú
ẩn (trong đường hào).
(
Từ lóng
)
Sĩ quan
phục viên
tái ngũ
.
Tham khảo
sửa
"
dug-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)