Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duchess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdə.tʃəs/
Danh từ
sửa
duchess
/ˈdə.tʃəs/
Vợ
công tước
;
vợ
goá
của
công tước
.
Nữ công tước.
Bà
bệ vệ
.
(
Từ lóng
)
Vợ
anh
bán
hàng rong
(cá, hoa quả).
Tham khảo
sửa
"
duchess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)