duce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dut.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
duce /dut.ʃe/ |
duces /dut.ʃe/ |
duce gđ /dut.ʃe/
- (Đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dấu hiệu thông đồng.
- Balancer le duce — làm hiệu, ra hiệu
- Thủ lĩnh (chỉ Mút-xô-li-ni).
Tham khảo
sửa- "duce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)