Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drumhead
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌhɛd/
Danh từ
sửa
drumhead
/.ˌhɛd/
Mặt
trống
,
da
trống
.
(
Giải phẫu
)
Màng nhĩ
.
(
Hàng hải
) Đai
trục
cuốn
dây
.
Thành ngữ
sửa
drumhead court martial
: (
Như
)
Court
martial
.
Tham khảo
sửa
"
drumhead
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)