Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁwa.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
droiture
/dʁwa.tyʁ/
droiture
/dʁwa.tyʁ/

droiture gc /dʁwa.tyʁ/

  1. Tính thẳng thắn, tính cương trực.
    en droiture — (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng theo đường ngắn nhất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa