malhonnêteté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.lɔ.nɛt.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malhonnêteté /ma.lɔ.nɛt.te/ |
malhonnêtetés /ma.lɔ.nɛt.te/ |
malhonnêteté gc /ma.lɔ.nɛt.te/
- Tính bất lương, sự gian dối.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự vô lễ; việc làm vô lễ; lời nói bất lịch sự.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trơ tráo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "malhonnêteté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)