drogue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdroʊɡ/
Danh từ
sửadrogue /ˈdroʊɡ/
Tham khảo
sửa- "drogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drogue /dʁɔɡ/ |
drogues /dʁɔɡ/ |
drogue gc /dʁɔɡ/
- Thuốc nhảm.
- Ma túy.
- (Nghĩa bóng) Thuốc độc, thứ khó nuốt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuốc nhuộm; thuốc uống.
Tham khảo
sửa- "drogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)