Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å dreie
Hiện tại chỉ ngôi dreier
Quá khứ dreia, dreiet, dreide
Động tính từ quá khứ dreia, dreiet, dreid
Động tính từ hiện tại

dreie

  1. Vặn. xoay, quay.
    å dreie (på) hodet
    å dreie om nøkkelen
  2. Tiện (kỹ thuật).
    et bord med dreide bein
  3. Xoay quanh (một vấn đề), liên quan đến.
    Foredraget dreier seg om norsk litteratur.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa