dreie
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dreie |
Hiện tại chỉ ngôi | dreier |
Quá khứ | dreia, dreiet, dreide |
Động tính từ quá khứ | dreia, dreiet, dreid |
Động tính từ hiện tại | — |
dreie
- Vặn. xoay, quay.
- å dreie (på) hodet
- å dreie om nøkkelen
- Tiện (kỹ thuật).
- et bord med dreide bein
- Xoay quanh (một vấn đề), liên quan đến.
- Foredraget dreier seg om norsk litteratur.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "dreie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)