dragueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁa.ɡœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dragueur /dʁa.ɡœʁ/ |
dragueurs /dʁa.ɡœʁ/ |
dragueur gđ /dʁa.ɡœʁ/
- Tàu cuốc.
- Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc.
- Người đánh giậm.
- Tàu vớt mìn.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Kẻ mò gái.
Tham khảo
sửa- "dragueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)