Tiếng Pháp sửa

 
douelle

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
douelle
/dwɛl/
douelles
/dwɛl/

douelle gc /dwɛl/

  1. (Kiến trúc) Mặt đá vòm.
  2. Ván thành thùng.

Tham khảo sửa