Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈduːs/
Tính từ
sửa
douce
/ˈduːs/
(
Ê-cốt
)
Nhẹ nhàng
,
êm dịu
,
dịu dàng
.
Điềm
đạm
.
Tham khảo
sửa
"
douce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dus/
Tính từ
sửa
douce
gc
/dus/
Xem
doux
Danh từ
sửa
douce
gc
/dus/
Người yêu
,
vợ chưa cưới
.
filer en
douce
— chuồn êm
se la couler
douce
— xem couler
Tham khảo
sửa
"
douce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)