Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

douce /ˈduːs/

  1. (Ê-cốt) Nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng.
  2. Điềm đạm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

douce gc /dus/

  1. Xem doux

Danh từ sửa

douce gc /dus/

  1. Người yêu, vợ chưa cưới.
    filer en douce — chuồn êm
    se la couler douce — xem couler

Tham khảo sửa