Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈfeɪst/

Tính từ

sửa

double-faced /ˌdə.bəl.ˈfeɪst/

  1. Dệt hai mặt như nhau (vải).
  2. Hai mặt, hai lòng, không thành thật.

Tham khảo

sửa