Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donzelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ̃.zɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
donzelle
/dɔ̃.zɛl/
donzelles
/dɔ̃.zɛl/
donzelle
gc
/dɔ̃.zɛl/
Người
phụ nữ
lẳng lơ
.
Người
phụ nữ
khó tính
.
(
Tiếng địa phương
)
Cô
phù dâu
.
(
Động vật học
)
Cá
chồn
.
Tham khảo
sửa
"
donzelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)