Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ̃.zɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
donzelle
/dɔ̃.zɛl/
donzelles
/dɔ̃.zɛl/

donzelle gc /dɔ̃.zɛl/

  1. Người phụ nữ lẳng lơ.
  2. Người phụ nữ khó tính.
  3. (Tiếng địa phương) phù dâu.
  4. (Động vật học) chồn.

Tham khảo sửa