Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdoʊ.nə.tɪv/
Tính từ
sửa
donative
/ˈdoʊ.nə.tɪv/
Để
tặng
, để cho, để
biếu
; để
quyên
cúng
.
Danh từ
sửa
donative
/ˈdoʊ.nə.tɪv/
Đồ
tặng
, đồ
biếu
;
tiền thưởng
,
tiền
khao
; của
quyên
cúng
(vào tổ chức từ thiện... ).
Tham khảo
sửa
"
donative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)