domino
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑː.mə.ˌnoʊ/
Danh từ
sửadomino /ˈdɑː.mə.ˌnoʊ/
- Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang).
- Quân cờ đôminô.
- (Số nhiều) Cờ đôminô.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "domino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mi.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
domino /dɔ.mi.nɔ/ |
dominos /dɔ.mi.nɔ/ |
domino gđ /dɔ.mi.nɔ/
- (Đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô.
- Jœur au domino jouer aux dominos — chơi đôminô
- Des dominos d’ivoire — quân đôminô bằng ngà
- Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu vũ hóa trang); người khoác áo đôminô.
Tham khảo
sửa- "domino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)