Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈmɪ.njən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dominion /də.ˈmɪ.njən/

  1. Quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối.
    to be under the dominion of... — dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...
    to hold dominion over... — thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc
  2. Lãnh địa (phong kiến).
  3. Lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa.
    the Portuguese dominions — những thuộc địa Bồ-đào-nha
    Dominion of Canada — nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)
  4. (Pháp lý) Quyền chiếm hữu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.mi.njɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dominion
/dɔ.mi.njɔn/
dominions
/dɔ.mi.njɔ̃/

dominion /dɔ.mi.njɔn/

  1. Nước tự trị (trong Liên hiệp Anh).

Tham khảo

sửa